Từ điển Thiều Chửu
忤 - ngỗ
① Ngang ngược. Tục gọi kẻ bất hiếu là ngỗ nghịch 忤逆 nghĩa là kẻ không thuận theo cha mẹ vậy.

Từ điển Trần Văn Chánh
忤 - ngỗ
① Trái ngược, ngang ngược, ngỗ nghịch, không nghe theo. 【忤逆】ngỗ nghịch [wưnì] Ngỗ ngược (bất hiếu với cha mẹ); ② Ngang bướng, gây gỗ: 與人無忤 Không gây gỗ với ai, không xích mích với ai.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
忤 - ngỗ
Nghịch lại. Làm trái lại — Sai lầm. Lầm lỗi.


忤逆 - ngỗ ngịch || 忤耳 - ngỗ nhĩ || 忤親 - ngỗ thân || 違忤 - vi ngỗ ||